Xây dựng hệ thống AwareTime

Developing the AwareTime System

Trong xã hội hiện đại, khi áp lực công việc và cuộc sống ngày càng gia tăng, quản lý thời gian hiệu quả trở thành một kỹ năng không thể thiếu. Các công cụ truyền thống dần trở nên hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu quản lý công việc một cách linh hoạt và toàn diện của người dùng.
Nhận thấy tầm quan trọng của việc tối ưu hóa thời gian và tổ chức công việc, em đã phát triển hệ thống AwareTime. Đây là một giải pháp công nghệ hiện đại hỗ trợ người dùng sắp xếp, quản lý công việc, lập kế hoạch và theo dõi tiến độ một cách dễ dàng. Hệ thống cung cấp các tính năng như tạo và quản lý nhiệm vụ, phân loại mục tiêu, lập lịch biểu, theo dõi thời gian làm việc tập trung, gửi thông báo, tìm kiếm thông tin và tạo báo cáo. Với giao diện trực quan và các chức năng linh hoạt, AwareTime hứa hẹn trở thành công cụ đắc lực trong việc cải thiện hiệu suất làm việc.

TÁC GIẢ

Trần Bạch Đằng

GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN

NGÀNH

Năm:

Tổng quan đồ án

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, việc quản lý thời gian hiệu quả trở thành một yếu tố quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đạt được hiệu suất tối ưu. Các công cụ truyền thống như ghi chú hoặc bảng tính không còn đáp ứng đủ các nhu cầu đa dạng và linh hoạt của người dùng hiện nay. Chính vì vậy, việc phát triển một hệ thống quản lý thời gian toàn diện, tích hợp công nghệ hiện đại là vô cùng cần thiết.

AwareTime ra đời nhằm cung cấp một giải pháp quản lý thời gian và lập kế hoạch hiện đại, thông minh, với các tính năng đa dạng từ quản lý nhiệm vụ, lập lịch biểu, chuẩn hóa quy trình làm việc.

Mục tiêu đề tài

  • Cung cấp công cụ quản lý thời gian toàn diện: Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa, xóa nhiệm vụ; phân loại mục tiêu; lập lịch biểu cá nhân; và đếm thời gian tập trung.
  • Hỗ trợ báo cáo và phân tích năng suất: Theo dõi tiến độ, cung cấp biểu đồ trực quan và các khuyến nghị dựa trên dữ liệu.
  • Tăng tính tiện lợi và thân thiện với người dùng: Tích hợp giao diện dễ sử dụng, hỗ trợ dark mode, thông báo qua email và trình duyệt, cùng các chế độ xem linh hoạt như danh sách hoặc bảng biểu.

Cơ sở lý thuyết

HTML

HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để xây dựng và định dạng cấu trúc nội dung trên các trang web. Được phát triển bởi Tim Berners-Lee vào năm 1991, HTML đã trở thành một thành phần cốt lõi trong phát triển web, cùng với CSS và JavaScript. HTML đóng vai trò nền tảng trong việc xác định bố cục và nội dung của một trang web, giúp trình duyệt hiển thị thông tin chính xác đến người dùng.

CSS

CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ định kiểu được thiết kế để kiểm soát và tùy chỉnh giao diện của các tài liệu HTML. Được phát triển bởi W3C (World Wide Web Consortium), CSS đóng vai trò quan trọng trong việc tách biệt nội dung (HTML) và định dạng giao diện, giúp tối ưu hóa khả năng hiển thị và trải nghiệm người dùng. Ngôn ngữ này là một trong ba công nghệ cốt lõi của phát triển web, cùng với HTML và JavaScript.

Javascript

JavaScript là ngôn ngữ lập trình cấp cao, linh hoạt và hướng đối tượng, được sử dụng rộng rãi để tạo ra các tương tác động và trải nghiệm người dùng trên trang web. Được phát triển bởi Brendan Eich vào năm 1995, JavaScript đã phát triển từ một ngôn ngữ chỉ hoạt động trên trình duyệt (client-side) thành một công cụ mạnh mẽ cho cả phía người dùng và máy chủ với sự ra đời của Node.js.

Node.js

Node.js là một môi trường runtime JavaScript mã nguồn mở, đa nền tảng, được phát triển bởi Ryan Dahl vào năm 2009. Node.js xây dựng trên công cụ V8 JavaScript Engine của Google, cho phép thực thi JavaScript phía server. Mục tiêu chính của Node.js là cung cấp khả năng xây dựng các ứng dụng hiệu suất cao, phi trạng thái, và xử lý nhiều kết nối đồng thời nhờ cơ chế bất đồng bộ (asynchronous) và mô hình sự kiện (event-driven)

MongoDB

MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, phi quan hệ (NoSQL), được thiết kế để lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu (document-oriented). Được ra mắt lần đầu vào năm 2009 bởi MongoDB Inc, MongoDB sử dụng định dạng BSON (Binary JSON) để lưu trữ dữ liệu, mang lại sự linh hoạt trong quản lý các dữ liệu phi cấu trúc hoặc dữ liệu thường xuyên thay đổi. MongoDB được tối ưu hóa cho hiệu suất cao, khả năng mở rộng, và phù hợp với các ứng dụng hiện đại, đặc biệt là các hệ thống cần xử lý dữ liệu lớn và thời gian thực.

Thiết kế hệ thống

Sơ đồ Usecase tổng thể của hệ thống

image
image 1
image 2
image 3
image 4

Thực hiện

image 5
image 6
image 7
image 8
image 9

Kết luận

Đánh giá kết quả
Quá trình thực hiện đồ án xây dựng hệ thống AwareTime đạt được mục tiêu chính là cung cấp một nền tảng quản lý thời gian và công việc toàn diện. Các tính năng nổi bật bao gồm:

  • Tạo và quản lý công việc: Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa, và xóa các công việc, giúp sắp xếp và phân loại công việc theo mục tiêu cá nhân.
  • Lập lịch biểu và tập trung: Các công cụ như Pomodoro, bảng thời gian biểu, và đồng hồ bấm giờ hỗ trợ người dùng tăng cường hiệu suất làm việc.
  • Giao diện trực quan: Giao diện được thiết kế thân thiện với người dùng, hỗ trợ chế độ Dark Mode và nhiều cách hiển thị linh hoạt (danh sách, bảng biểu).
  • Thông báo và báo cáo: Hệ thống gửi thông báo nhắc nhở và cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu suất làm việc của người dùng.
  • Ổn định và khả năng mở rộng: Ứng dụng được xây dựng trên nền tảng ReactJS, Node.js, và MongoDB, đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng.
    Nhìn chung, AwareTime đã hoàn thành được các mục tiêu ban đầu, mang lại giá trị thực tế cho người dùng, giúp họ tối ưu hóa việc quản lý thời gian và công việc cá nhân.

Hạn chế
Dù đạt được nhiều thành tựu, hệ thống vẫn tồn tại một số hạn chế sau:

  • Giao diện người dùng: Mặc dù thân thiện, một số phần giao diện chưa tối ưu hoàn toàn, đặc biệt là đối với các nhóm người dùng có nhu cầu khác nhau.
  • Tính năng nâng cao: Chưa tích hợp các tính năng dự đoán hoặc phân tích nâng cao, như gợi ý tự động sắp xếp công việc dựa trên mỗi phong cách làm việc cá nhân.
  • Đồng bộ hóa: Chưa hỗ trợ tích hợp với các nền tảng khác như Microsoft Teams, Google One để mở rộng khả năng ứng dụng.

Hướng phát triển
Dựa trên các hạn chế và phản hồi từ người dùng, hệ thống sẽ được mở rộng theo các hướng sau:

  • Cải thiện giao diện người dùng:
    − Tối ưu hóa giao diện để thân thiện hơn với mọi đối tượng người dùng, đặc biệt với những người mới làm quen với công nghệ.
    − Cung cấp các tùy chọn cá nhân hóa giao diện để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
  • Tích hợp AI:
    − Phát triển tính năng phân tích dữ liệu người dùng để gợi ý lịch trình và sắp xếp công việc tự động.
    − Áp dụng học máy để dự đoán hiệu suất làm việc và đề xuất cải thiện.
  • Mở rộng tính năng:
    − Tích hợp với các nền tảng bên ngoài, như Google One và Slack, để cải thiện tính đồng bộ và tiện ích.
    − Thêm tính năng quản lý nhóm và theo dõi tiến độ nhóm làm việc.
  • Tối ưu hóa hiệu năng:
    − Nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu khi quy mô người dùng tăng.
    − Đảm bảo tính bảo mật cao hơn, đặc biệt là trong việc lưu trữ dữ liệu cá nhân.
  • Đánh giá và triển khai thực tế:
    − Thu thập thêm phản hồi từ người dùng thực tế để tiếp tục cải tiến hệ thống.
    − Phát triển thêm ở nền tảng mobile